Kỹ Thuật Chăm Sóc Sầu Riêng Giai Đoạn Nuôi Trái Chuẩn Nhất

42 lượt xem - Posted on

Sầu riêng là loại cây ăn trái mang lại giá trị kinh tế rất cao. Tuy nhiên, để có được một vụ mùa bội thu với trái sầu riêng đạt chất lượng tốt, việc chăm sóc cây cần hết sức tỉ mỉ và đúng kỹ thuật, đặc biệt là trong giai đoạn nuôi trái. Đây là giai đoạn quyết định trực tiếp đến năng suất, chất lượng và giá trị của trái sầu riêng khi thu hoạch. Áp dụng đúng Kỹ Thuật Chăm Sóc Sầu Riêng Giai đoạn Nuôi Trái không chỉ giúp cây phát triển khỏe mạnh, nuôi trái tốt mà còn hạn chế tối đa rủi ro do sâu bệnh hay các yếu tố môi trường bất lợi. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng khía cạnh quan trọng trong việc chăm sóc sầu riêng từ khi trái non hình thành cho đến lúc thu hoạch, giúp bà con nông dân nắm vững các kiến thức cần thiết để có vụ mùa thành công.

Tầm Quan Trọng Của Giai Đoạn Nuôi Trái Sầu Riêng

Sau khi quá trình ra hoa và đậu trái kết thúc, cây sầu riêng chuyển sang giai đoạn nuôi dưỡng và phát triển quả. Đây là giai đoạn cây cần một lượng lớn năng lượng, dinh dưỡng và nước để nuôi trái lớn nhanh, cơm dày, hạt lép và có hương vị đặc trưng. Nếu việc chăm sóc trong giai đoạn này không được chú trọng hoặc thực hiện sai kỹ thuật, trái sầu riêng dễ bị rụng non, méo mó, còi cọc, cơm mỏng, bị sâu bệnh tấn công, thậm chí là nứt trái, thối trái trước khi kịp thu hoạch. Điều này không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất mà còn làm giảm đáng kể giá trị thương phẩm của trái.

Do đó, việc hiểu rõ các giai đoạn phát triển của trái sầu riêng và áp dụng đúng kỹ thuật chăm sóc sầu riêng giai đoạn nuôi trái là yếu tố then chốt để đảm bảo vụ mùa thành công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người trồng.

Các Giai Đoạn Nuôi Trái Sầu Riêng Cần Lưu Ý

Giai đoạn nuôi trái của cây sầu riêng thường kéo dài khoảng 100-130 ngày tùy giống và điều kiện thời tiết. Giai đoạn này có thể chia thành các mốc quan trọng, mỗi mốc có những yêu cầu chăm sóc khác nhau:

Giai đoạn sau đậu trái (1-4 tuần)

Đây là giai đoạn trái sầu riêng còn rất non, kích thước chỉ bằng ngón tay cái hoặc quả trứng gà nhỏ. Cây vẫn còn nhạy cảm với sự thay đổi đột ngột của thời tiết và cần nhiều dinh dưỡng để duy trì sự phát triển của trái non và đồng thời phục hồi sức sau quá trình ra hoa.

  • Đặc điểm: Trái non hình thành, cuống trái còn nhỏ, khả năng cạnh tranh dinh dưỡng giữa các trái và giữa trái với cành lá là rất cao.
  • Yêu cầu chăm sóc: Tập trung vào việc tỉa trái đợt 1, cung cấp dinh dưỡng cân đối để trái non không bị rụng, và quản lý sâu bệnh tấn công trái non.

Giai đoạn phát triển nhanh (4-10 tuần)

Ở giai đoạn này, trái sầu riêng bắt đầu lớn nhanh về kích thước. Vỏ trái hình thành rõ gai, cơm bắt đầu tích lũy. Đây là lúc cây cần lượng dinh dưỡng và nước dồi dào nhất.

  • Đặc điểm: Trái lớn nhanh, gai nở rõ, trọng lượng tăng đáng kể.
  • Yêu cầu chăm sóc: Tăng cường dinh dưỡng (đặc biệt là Kali và Canxi), đảm bảo cung cấp đủ nước liên tục, tỉa trái đợt 2 (nếu cần) để chọn lọc trái đẹp, và phòng trừ sâu bệnh hiệu quả.

Giai đoạn chín sinh lý (10 tuần đến thu hoạch)

Giai đoạn này, trái sầu riêng gần như đạt kích thước tối đa, các chất dinh dưỡng như đường, tinh bột, hương liệu được tích lũy mạnh mẽ trong cơm. Quản lý nước và dinh dưỡng lúc này cần điều chỉnh cho phù hợp.

  • Đặc điểm: Trái đạt kích thước cuối cùng, cơm hình thành và tích lũy chất lượng, vỏ trái chuyển màu nhẹ.
  • Yêu cầu chăm sóc: Giảm lượng nước tưới (nhưng không để cây khô hạn), bổ sung dinh dưỡng vi lượng cần thiết cho chất lượng cơm, và đặc biệt chú trọng phòng ngừa nứt trái, thối trái và sâu bệnh hại cuối vụ.

Việc phân chia các giai đoạn giúp bà con dễ dàng lên kế hoạch và áp dụng kỹ thuật chăm sóc sầu riêng giai đoạn nuôi trái một cách hệ thống và hiệu quả.

Kỹ Thuật Tỉa, Chọn Lựa Trái Sầu Riêng Hiệu Quả

Tỉa trái là một trong những kỹ thuật quan trọng nhất trong kỹ thuật chăm sóc sầu riêng giai đoạn nuôi trái. Mục đích của việc tỉa trái là loại bỏ bớt những trái không đạt tiêu chuẩn, giúp cây tập trung dinh dưỡng nuôi những trái còn lại, đảm bảo trái phát triển to, đẹp, chất lượng đồng đều và hạn chế suy kiệt cây.

Khi nào tỉa trái?

Thường có 2-3 đợt tỉa trái chính:

  1. Đợt 1 (Sau đậu trái 1-2 tuần): Khi trái non có kích thước khoảng ngón tay cái. Đây là đợt tỉa bỏ những trái dị dạng, sâu bệnh, cuống nhỏ, mọc quá dày trên cùng một chùm hoặc cành.
  2. Đợt 2 (Sau đậu trái 4-5 tuần): Khi trái có kích thước bằng quả trứng gà hoặc nắm tay. Tỉa chọn những trái có hình dáng cân đối, cuống khỏe, mọc cách nhau đủ không gian để phát triển.
  3. Đợt 3 (Sau đậu trái 8-10 tuần, tùy tình hình): Khi trái đã lớn tương đối, khoảng 1-2kg. Đợt này tỉa bỏ những trái phát triển kém, bị sâu bệnh nặng, hoặc những trái mọc quá sát nhau cần không gian.

Cách tỉa trái sầu riêng

  • Chọn cành mang trái: Ưu tiên để trái trên những cành cấp 1 hoặc cấp 2 khỏe mạnh, phân bố đều quanh tán cây. Không nên để trái trên những cành quá nhỏ, yếu hoặc cành mọc sát đất.
  • Số lượng trái trên cành/chùm: Tùy thuộc vào tuổi cây, sức khỏe cây và đường kính cành. Cành lớn, khỏe có thể để nhiều trái hơn cành nhỏ. Thông thường, trên một cành cấp 1, có thể để khoảng 2-5 trái tùy độ khỏe của cành. Trên một chùm, chỉ nên để 1-2 trái (tối đa 3 trái nếu chùm cực khỏe và trái phân bố tốt).
  • Vị trí trái trên cành: Nên chọn những trái mọc ở phần giữa cành hoặc cách gốc cành khoảng 30-50cm trở ra. Tránh để trái sát thân cây hoặc sát ngọn cành.
  • Tiêu chí chọn trái: Chọn trái có hình dáng cân đối, gai đều, cuống trái mập mạp, không có dấu hiệu sâu bệnh, không bị méo mó dị dạng.
  • Dụng cụ tỉa: Sử dụng kéo cắt cành sắc bén, sạch sẽ để vết cắt gọn, tránh làm tổn thương cành. Cắt sát cuống trái bỏ đi.

Việc tỉa trái đúng lúc và đúng cách giúp cây tập trung dinh dưỡng nuôi dưỡng số lượng trái phù hợp với khả năng của cây, từ đó cho ra trái sầu riêng to, nặng cân, cơm vàng, hạt lép, nâng cao giá trị kinh tế.

Quản Lý Nước Tưới Cho Cây Sầu Riêng Giai Đoạn Nuôi Trái

Nước là yếu tố cực kỳ quan trọng trong kỹ thuật chăm sóc sầu riêng giai đoạn nuôi trái. Thiếu nước hoặc thừa nước đều có thể gây hại nghiêm trọng cho sự phát triển của trái.

Tầm quan trọng của nước

  • Nước là dung môi hòa tan và vận chuyển dinh dưỡng từ đất lên nuôi cây và trái.
  • Tham gia vào quá trình quang hợp, tổng hợp chất hữu cơ.
  • Giúp duy trì độ ẩm cần thiết cho đất và không khí xung quanh cây, ảnh hưởng đến khả năng hấp thu dinh dưỡng.
  • Đảm bảo sự phát triển bình thường của tế bào trái, giúp trái lớn nhanh và hạn chế nứt trái.

Lượng nước cần thiết theo giai đoạn

  • Giai đoạn sau đậu trái (1-4 tuần): Tưới đủ ẩm để cây không bị sốc, giúp trái non phát triển ổn định. Tránh để đất bị khô hạn hoặc úng nước.
  • Giai đoạn phát triển nhanh (4-10 tuần): Đây là giai đoạn cây cần nhiều nước nhất để trái lớn nhanh. Duy trì độ ẩm đất ổn định, tưới thường xuyên với lượng nước đủ.
  • Giai đoạn chín sinh lý (10 tuần đến thu hoạch): Giảm dần lượng nước tưới. Tưới đủ ẩm nhẹ để tránh cây bị khô hạn đột ngột, nhưng không tưới quá nhiều. Việc giảm tưới nước ở giai đoạn cuối giúp cơm sầu riêng khô ráo, không bị nhão, tăng độ ngọt và hương vị. Ngưng tưới nước hẳn trước khi thu hoạch khoảng 7-10 ngày (tùy điều kiện thời tiết).

Cách tưới nước

  • Phương pháp tưới: Tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa cục bộ dưới tán cây là các phương pháp hiệu quả giúp tiết kiệm nước và cung cấp nước trực tiếp vào vùng rễ hoạt động.
  • Thời điểm tưới: Nên tưới vào sáng sớm hoặc chiều mát để giảm thiểu sự bay hơi nước và tránh làm nóng rễ cây.
  • Kiểm tra độ ẩm: Quan sát độ ẩm đất bằng cách bới đất dưới tán cây hoặc sử dụng máy đo độ ẩm đất để điều chỉnh lượng nước tưới cho phù hợp. Đất đủ ẩm là khi bóp đất thấy ẩm nhưng không chảy nước.

Quản lý nước khoa học là yếu tố then chốt giúp trái sầu riêng phát triển tối ưu, hạn chế rụng trái, nứt trái, và nâng cao chất lượng cơm.

Dinh Dưỡng (Phân Bón) Cho Sầu Riêng Nuôi Trái

Cây sầu riêng giai đoạn nuôi trái cần một lượng dinh dưỡng khổng lồ để nuôi dưỡng trái lớn nhanh và tích lũy chất lượng. Việc bón phân đúng loại, đúng liều lượng và đúng thời điểm là cực kỳ quan trọng trong kỹ thuật chăm sóc sầu riêng giai đoạn nuôi trái.

Các nguyên tố cần thiết

  • Đạm (N): Cần thiết cho sự phát triển của lá và cành, nhưng cần điều chỉnh lượng Đạm ở giai đoạn nuôi trái để tránh cây đi đọt mạnh cạnh tranh dinh dưỡng với trái.
  • Lân (P): Quan trọng cho sự phát triển của rễ, giúp cây hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.
  • Kali (K): Đặc biệt quan trọng trong giai đoạn nuôi trái, giúp trái lớn nhanh, tăng kích thước, trọng lượng, tích lũy đường, tinh bột, và cải thiện màu sắc, hương vị của cơm. Kali còn giúp vỏ trái cứng cáp hơn.
  • Canxi (Ca): Giúp vỏ trái cứng cáp, hạn chế nứt trái. Canxi còn giúp cây tăng sức đề kháng.
  • Magie (Mg): Thành phần của diệp lục tố, cần thiết cho quá trình quang hợp.
  • Lưu huỳnh (S): Cần cho sự hình thành protein và một số vitamin.
  • Các nguyên tố vi lượng (Bo, Kẽm, Đồng, Sắt, Mangan…): Tuy cần với lượng nhỏ nhưng đóng vai trò thiết yếu trong các quá trình sinh hóa của cây, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành và chất lượng của cơm trái. Đặc biệt, Bo giúp vận chuyển đường và Canxi, hạn chế rụng trái non và nứt trái. Kẽm cần cho sự hình thành hormone tăng trưởng.

Loại phân bón

  • Phân hữu cơ: Bón sau thu hoạch hoặc đầu mùa mưa để cải tạo đất, cung cấp dinh dưỡng từ từ và bền vững.
  • Phân vô cơ: Sử dụng các loại phân hỗn hợp NPK có tỷ lệ phù hợp với từng giai đoạn phát triển của trái.
    • Giai đoạn sau đậu trái (1-4 tuần): Sử dụng phân NPK có tỷ lệ N, P, K cân đối hoặc hơi nghiêng về N, P để giúp cây phục hồi và trái non phát triển (ví dụ: 16-16-8, 17-17-17).
    • Giai đoạn phát triển nhanh (4-10 tuần): Tăng cường Kali và Canxi. Sử dụng NPK có tỷ lệ K cao hơn (ví dụ: 15-5-20+TE, 12-7-20+TE) và bổ sung Canxi dưới dạng bón gốc hoặc phun lá.
    • Giai đoạn chín sinh lý (10 tuần đến thu hoạch): Tập trung bón Kali và các nguyên tố vi lượng cần thiết cho chất lượng cơm. Có thể dùng NPK tỷ lệ K rất cao (ví dụ: 5-5-25+TE) hoặc Kali Sulfat (K2SO4) kết hợp các phân bón lá chứa vi lượng.
  • Phân bón lá: Bổ sung kịp thời các nguyên tố đa, trung, vi lượng qua lá, giúp cây hấp thu nhanh, đặc biệt hiệu quả trong các giai đoạn cây cần dinh dưỡng gấp hoặc khi rễ gặp vấn đề. Phân bón lá chứa Canxi, Bo, Kẽm, Magie rất hữu ích trong giai đoạn nuôi trái.

Liều lượng và thời điểm bón

  • Liều lượng: Tùy thuộc vào tuổi cây, năng suất dự kiến, tình trạng đất và loại phân sử dụng. Nên tham khảo khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc chuyên gia nông nghiệp địa phương. Không nên bón quá liều gây lãng phí và có thể gây hại cho cây.
  • Thời điểm bón gốc: Bón sau khi làm cỏ, trước hoặc sau khi tưới nước (tùy loại phân). Chia thành nhiều đợt bón trong suốt giai đoạn nuôi trái (khoảng 3-4 đợt) thay vì bón tập trung một lần.
  • Thời điểm bón lá: Phun vào sáng sớm hoặc chiều mát, khi lá cây khô ráo. Phun định kỳ theo khuyến cáo (ví dụ 7-10 ngày/lần) kết hợp với phun thuốc phòng trừ sâu bệnh (nếu các loại thuốc có thể pha chung).

Việc cung cấp dinh dưỡng đầy đủ và cân đối theo từng giai đoạn là yếu tố then chốt trong kỹ thuật chăm sóc sầu riêng giai đoạn nuôi trái để đảm bảo trái lớn, chất lượng và cây không bị suy kiệt sau thu hoạch.

Quản Lý Sâu Bệnh Hại Giai Đoạn Sầu Riêng Nuôi Trái

Giai đoạn nuôi trái là lúc trái sầu riêng trở thành mục tiêu hấp dẫn của nhiều loại sâu bệnh hại. Phòng trừ sâu bệnh hiệu quả là yêu cầu bắt buộc trong kỹ thuật chăm sóc sầu riêng giai đoạn nuôi trái để bảo vệ năng suất và chất lượng trái.

Các loại sâu bệnh phổ biến

  • Nấm bệnh:
    • Thán thư (Colletotrichum gloeosporioides): Gây cháy lá, thối hoa, thối trái non hoặc đốm đen trên trái lớn.
    • Nấm hồng (Corticium salmonicolor): Gây khô, nứt, chảy nhựa trên cành, có thể làm chết cành mang trái.
    • Phấn trắng (Oidium species): Lớp phấn trắng trên lá non, trái non, có thể làm biến dạng hoặc rụng trái non.
    • Thối rễ, xì mủ thân (Phytophthora palmivora): Bệnh nguy hiểm nhất, gây thối rễ, xì mủ thân cành, rụng lá, khô cành và chết cây. Có thể lây lan lên trái gây thối trái.
  • Sâu hại:
    • Rệp sáp (Pseudococcus spp.): Bám trên cành, cuống trái, nách trái, gây hại bằng cách chích hút nhựa, làm trái còi cọc, chậm lớn. Rệp sáp còn tạo điều kiện cho nấm bồ hóng phát triển làm đen vỏ trái.
    • Nhện đỏ (Tetranychus spp.): Gây hại lá, đặc biệt lá non và bánh tẻ, làm lá vàng, bạc, rụng. Mật độ cao có thể gây hại cả trái non.
    • Sâu đục trái (Conogethes punctiferalis): Bướm đẻ trứng lên trái, ấu trùng nở ra đục vào bên trong trái ăn thịt, gây thối trái, rụng trái.
    • Bọ trĩ (Thrips spp.): Gây hại lá non, hoa, trái non, làm lá biến dạng, trái non bị sẹo, gai bị biến dạng.

Nhận biết triệu chứng và biện pháp phòng trừ

  • Quan sát vườn thường xuyên: Kiểm tra định kỳ tình trạng cây, lá, cành, trái để phát hiện sớm dấu hiệu sâu bệnh.
  • Biện pháp canh tác:
    • Vệ sinh vườn: Cắt tỉa cành già, cành bị bệnh, lá khô, trái rụng mang mầm mống sâu bệnh ra khỏi vườn tiêu hủy.
    • Quản lý cỏ dại: Giữ vườn thông thoáng, sạch cỏ để hạn chế nơi trú ẩn của sâu bệnh và tạo môi trường khô ráo dưới gốc.
    • Tỉa cành tạo tán hợp lý: Giúp vườn thông thoáng, giảm độ ẩm, hạn chế bệnh nấm.
  • Biện pháp sinh học:
    • Sử dụng nấm xanh, nấm trắng, vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) để phòng trừ một số loại sâu hại như rệp sáp, sâu đục trái.
    • Sử dụng thiên địch (bọ rùa, kiến vàng…) để kiểm soát rệp sáp, rệp vảy.
  • Biện pháp hóa học:
    • Chỉ sử dụng thuốc hóa học khi thật cần thiết và theo nguyên tắc “4 đúng” (đúng thuốc, đúng lúc, đúng liều lượng, đúng cách).
    • Ưu tiên các loại thuốc có hoạt chất ít độc hại cho con người và môi trường.
    • Luân phiên sử dụng các loại thuốc có hoạt chất khác nhau để tránh sâu bệnh hình thành tính kháng thuốc.
    • Đối với bệnh nấm, sử dụng các loại thuốc gốc Đồng, Mancozeb, Metalaxyl + Mancozeb, Azoxystrobin…
    • Đối với sâu hại, sử dụng các loại thuốc diệt rệp, nhện, sâu đục trái có hoạt chất như Imidacloprid, Dinotefuran, Abamectin, Emamectin Benzoate…
    • Lưu ý: Đảm bảo tuân thủ thời gian cách ly an toàn của thuốc trước khi thu hoạch.
  • Phòng ngừa nứt trái, thối trái:
    • Quản lý nước tưới ổn định, tránh thay đổi đột ngột.
    • Bổ sung đầy đủ Canxi và Bo qua bón gốc hoặc phun lá.
    • Phòng trừ nấm Phytophthora gây thối trái.

Việc kết hợp hài hòa các biện pháp phòng trừ sâu bệnh trong kỹ thuật chăm sóc sầu riêng giai đoạn nuôi trái giúp bảo vệ vườn cây, nâng cao chất lượng trái và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

Các Yếu Tố Khác Ảnh Hưởng Đến Chất Lượng Trái

Ngoài các kỹ thuật chính đã nêu, còn một số yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến sự phát triển và chất lượng của trái sầu riêng trong giai đoạn nuôi trái:

  • Ánh sáng: Cây sầu riêng cần đủ ánh sáng để quang hợp hiệu quả, tạo ra đường và các chất dinh dưỡng nuôi trái. Tỉa cành tạo tán thông thoáng giúp ánh sáng chiếu đều khắp tán cây và cả những cành mang trái bên trong.
  • Nhiệt độ và độ ẩm: Nhiệt độ và độ ẩm môi trường thích hợp giúp cây phát triển tốt. Thời tiết quá nóng hoặc quá khô, hoặc mưa nhiều, ẩm độ cao kéo dài đều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến trái (rụng trái, nứt trái, tạo điều kiện cho bệnh nấm phát triển).
  • Làm cỏ, giữ ẩm gốc: Giữ sạch cỏ xung quanh gốc giúp cây không cạnh tranh dinh dưỡng và nước. Việc tủ gốc bằng rơm rạ, cỏ khô… giúp giữ ẩm đất, điều hòa nhiệt độ đất và hạn chế cỏ dại.
  • Bao trái: Ở một số vùng hoặc đối với một số giống, việc bao trái sầu riêng có thể giúp bảo vệ trái khỏi sâu bệnh (đặc biệt là sâu đục trái), hạn chế tác động của thời tiết (cháy nắng, nứt trái do mưa đột ngột), và giúp vỏ trái có màu sáng, đẹp hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý chọn loại túi bao phù hợp, thông thoáng để tránh bí hơi, tạo điều kiện cho nấm bệnh phát triển bên trong.

Lợi Ích Kinh Tế Khi Áp Dụng Đúng Kỹ Thuật Chăm Sóc

Áp dụng đúng và đầy đủ kỹ thuật chăm sóc sầu riêng giai đoạn nuôi trái mang lại những lợi ích kinh tế rõ rệt cho người trồng:

  • Tăng năng suất: Bằng cách tỉa trái hợp lý, cung cấp dinh dưỡng và nước đầy đủ, kiểm soát sâu bệnh hiệu quả, số lượng trái thu hoạch trên mỗi cây sẽ nhiều hơn và trọng lượng trái sẽ cao hơn so với việc chăm sóc sơ sài.
  • Nâng cao chất lượng trái: Trái được nuôi dưỡng tốt sẽ có hình dáng đẹp, vỏ mỏng, gai đều, cơm dày, màu sắc vàng tươi, hương vị thơm ngon đặc trưng, hạt lép. Điều này giúp tăng giá trị thương phẩm của trái trên thị trường.
  • Giảm thất thoát: Quản lý tốt sâu bệnh, nước và dinh dưỡng giúp hạn chế tối đa tình trạng rụng trái non, nứt trái, thối trái, giảm thiệt hại cho bà con.
  • Cây khỏe mạnh bền vững: Chăm sóc đúng kỹ thuật giúp cây không bị suy kiệt sau vụ thu hoạch, đảm bảo khả năng ra hoa đậu trái tốt cho các vụ tiếp theo, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.
  • Giá bán cao hơn: Trái sầu riêng đạt chất lượng cao, mẫu mã đẹp luôn được thị trường ưa chuộng và có giá bán cao hơn đáng kể so với trái kém chất lượng.

Ví dụ, với cùng một diện tích vườn, nếu áp dụng kỹ thuật chăm sóc sầu riêng giai đoạn nuôi trái một cách bài bản, bà con có thể thu hoạch được 20-30 tấn sầu riêng/ha với tỷ lệ trái loại 1 đạt 80-90%. Ngược lại, nếu chăm sóc không tốt, năng suất có thể chỉ đạt 10-15 tấn/ha và tỷ lệ trái loại 1 thấp hơn nhiều, kéo theo thu nhập giảm sút đáng kể.

Bảng Tóm Tắt Kỹ Thuật Chăm Sóc Theo Giai Đoạn

Để bà con dễ hình dung, dưới đây là bảng tóm tắt các kỹ thuật chăm sóc chính theo từng giai đoạn nuôi trái:

Giai đoạn nuôi trái Thời gian (Sau đậu trái) Kỹ thuật chăm sóc chính Lưu ý quan trọng
Sau đậu trái 1-4 tuần Tỉa trái đợt 1. Bón phân NPK cân đối (ví dụ: 16-16-8). Tưới đủ ẩm nhẹ. Phòng trừ sâu bệnh hại trái non. Tránh sốc nước, sốc dinh dưỡng. Bảo vệ trái non khỏi rệp sáp, bọ trĩ.
Phát triển nhanh 4-10 tuần Tỉa trái đợt 2. Bón phân NPK Kali cao (ví dụ: 15-5-20) + Canxi, Bo. Tăng cường nước tưới. Phòng trừ sâu bệnh định kỳ. Đảm bảo đủ nước và Kali. Kiểm tra rệp sáp, sâu đục trái.
Chín sinh lý 10 tuần đến thu hoạch Bón phân Kali cao (ví dụ: 5-5-25) + vi lượng. Giảm dần nước tưới. Phòng ngừa nứt trái, thối trái. Giảm nước từ từ. Ngưng tưới hẳn trước thu hoạch 7-10 ngày. Phòng nứt trái, sâu đục.

Kết Luận

Giai đoạn nuôi trái là thời kỳ quyết định đến thành công của vụ sầu riêng. Việc áp dụng đồng bộ và khoa học các kỹ thuật chăm sóc sầu riêng giai đoạn nuôi trái như tỉa trái, quản lý nước, bón phân và phòng trừ sâu bệnh là chìa khóa để nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị kinh tế của vườn sầu riêng.

Hy vọng những chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bà con nông dân có thêm kiến thức và kinh nghiệm quý báu để chăm sóc vườn sầu riêng của mình hiệu quả hơn, mang lại những mùa vàng bội thu. Để tìm hiểu sâu hơn về từng kỹ thuật hoặc cần tư vấn cụ thể cho vườn nhà mình, bà con hãy theo dõi thêm các bài viết khác trên website của chúng tôi hoặc liên hệ với các chuyên gia nông nghiệp địa phương để được hỗ trợ tốt nhất. Chúc bà con thành công!

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Khi nào thì nên bắt đầu tỉa trái sầu riêng?

Nên bắt đầu tỉa trái sầu riêng ngay sau khi trái non đậu chắc, thường khoảng 1-2 tuần sau khi hoa tàn, khi trái có kích thước bằng ngón tay cái hoặc quả trứng cá nhỏ.

2. Bón phân gì là tốt nhất cho sầu riêng giai đoạn nuôi trái?

Giai đoạn nuôi trái sầu riêng cần nhiều Kali và Canxi. Nên sử dụng các loại phân NPK có tỷ lệ Kali cao hơn Đạm và Lân (ví dụ 15-5-20) kết hợp bổ sung thêm Canxi, Bo và các nguyên tố vi lượng khác tùy theo giai đoạn phát triển cụ thể của trái.

3. Làm thế nào để phòng tránh nứt trái sầu riêng?

Để phòng tránh nứt trái sầu riêng, cần quản lý nước tưới ổn định, tránh để cây bị khô hạn rồi tưới đẫm đột ngột. Đồng thời, bổ sung đầy đủ Canxi và Bo cho cây thông qua bón gốc và phun lá cũng rất quan trọng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *