Hướng dẫn kỹ thuật trồng dâu nuôi tằm chi tiết

37 lượt xem - Posted on

Ngành trồng dâu nuôi tằm là một nghề truyền thống lâu đời tại Việt Nam, mang lại nguồn thu nhập ổn định và góp phần phát triển kinh tế nông thôn. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao và bền vững, người nông dân cần nắm vững các kỹ thuật trồng dâu và nuôi tằm một cách khoa học. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết từ A đến Z, giúp bà con nông dân, đặc biệt là những người mới bắt đầu, áp dụng thành công kỹ thuật trồng dâu nuôi tằm, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng kén.

Nghề trồng dâu nuôi tằm không chỉ đơn thuần là công việc chăm sóc cây trồng và con vật mà còn đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiên nhẫn và am hiểu kỹ thuật. Việc áp dụng đúng các quy trình từ khâu chọn giống, làm đất, chăm sóc cây dâu đến việc ấp trứng, cho tằm ăn, phòng bệnh và thu hoạch kén đều đóng vai trò quyết định đến năng suất và lợi nhuận. Hiểu rõ và thực hành tốt các kỹ thuật trồng dâu nuôi tằm chính là chìa khóa để biến tiềm năng của nghề này thành hiệu quả kinh tế thực sự.

Kỹ thuật trồng cây dâu: Nền tảng vững chắc

Cây dâu (Morus spp.) là nguồn thức ăn chính và duy nhất của con tằm. Chất lượng lá dâu ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển, sức khỏe và khả năng nhả tơ làm kén của tằm. Do đó, việc trồng và chăm sóc cây dâu đúng kỹ thuật là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong toàn bộ quy trình trồng dâu nuôi tằm.

Chọn giống dâu phù hợp

Việc lựa chọn giống dâu có năng suất cao, chất lượng lá tốt và khả năng chống chịu sâu bệnh là yếu tố tiên quyết. Hiện nay, một số giống dâu phổ biến và được ưa chuộng tại Việt Nam bao gồm:

  • Giống VH15: Có năng suất lá rất cao, chất lượng lá tốt, cây sinh trưởng khỏe, chống chịu sâu bệnh khá.
  • Giống S7-CB: Năng suất lá cao, chất lượng lá tốt, hàm lượng dinh dưỡng phù hợp cho tằm ăn ở các giai đoạn.
  • Giống Mori: Giống truyền thống, có chất lượng lá tốt, thích hợp cho tằm con.

Khi chọn giống, bà con nên tham khảo ý kiến của cán bộ nông nghiệp địa phương hoặc các trung tâm nghiên cứu dâu tằm để chọn được giống phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và định hướng sản xuất của mình.

Chuẩn bị đất và làm đất

Đất trồng dâu cần tơi xốp, giàu dinh dưỡng, thoát nước tốt và có tầng canh tác sâu. Độ pH lý tưởng cho cây dâu là từ 6.0 đến 6.5.

Các bước chuẩn bị đất bao gồm:

  1. Vệ sinh đồng ruộng: Dọn sạch cỏ dại, tàn dư cây trồng vụ trước.
  2. Cày bừa: Cày sâu khoảng 25-30 cm, bừa kỹ để đất tơi nhỏ. Đối với đất dốc, nên làm bậc thang để chống xói mòn.
  3. Bón phân lót: Sử dụng phân hữu cơ (phân chuồng hoai mục, phân xanh) hoặc phân hữu cơ vi sinh với lượng 15-20 tấn/ha. Phân lót giúp cải tạo đất, cung cấp dinh dưỡng ban đầu cho cây. Bón vôi nếu đất chua để nâng độ pH.
  4. Lên luống: Lên luống cao 20-30 cm, rộng 1-1.2m (tùy phương pháp trồng và địa hình). Rãnh luống rộng 30-40 cm để thoát nước tốt.

Kỹ thuật trồng dâu

Có nhiều phương pháp trồng dâu như trồng bằng hạt, bằng cành giâm, bằng hom, bằng chiết cành… Tuy nhiên, phương pháp trồng bằng cành giâm (hom dâu) là phổ biến và hiệu quả nhất vì dễ thực hiện, tỷ lệ sống cao và cây nhanh cho thu hoạch lá.

  • Chọn hom dâu: Chọn hom từ cây dâu mẹ khỏe mạnh, không sâu bệnh, tuổi từ 1-2 năm. Hom có đường kính 1-1.5 cm, có 3-5 mắt.
  • Cắt hom: Cắt vát gốc và cắt ngang ngọn, chiều dài hom khoảng 20-25 cm. Nên cắt hom vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát.
  • Xử lý hom: Nhúng gốc hom vào dung dịch kích thích ra rễ (Atonik, NAA…) hoặc nước vôi trong khoảng 15-30 phút để tăng tỷ lệ nảy mầm và chống nấm bệnh.
  • Trồng hom: Cắm hom chếch 45 độ so với mặt luống, sâu khoảng 2/3 chiều dài hom, sao cho mắt dưới cùng cách mặt đất khoảng 3-5 cm. Khoảng cách trồng tùy thuộc vào mục đích sử dụng và giống dâu, phổ biến là 20×40 cm hoặc 25×50 cm.
  • Tưới nước sau trồng: Tưới ẩm ngay sau khi trồng để hom tiếp xúc tốt với đất.

Chăm sóc dâu sau trồng

Chăm sóc cây dâu non và dâu trưởng thành đúng kỹ thuật giúp cây sinh trưởng khỏe mạnh, cho năng suất lá cao, đảm bảo nguồn thức ăn ổn định cho tằm.

Tưới nước

Cây dâu cần đủ nước để sinh trưởng, đặc biệt trong giai đoạn cây non và mùa khô.

  • Giai đoạn cây non: Tưới nước thường xuyên, giữ ẩm cho đất.
  • Giai đoạn trưởng thành: Tưới nước khi thấy đất khô. Mùa khô cần tưới 2-3 lần/tuần. Mùa mưa cần chú ý thoát nước tốt, tránh ngập úng gây thối rễ.

Bón phân

Bón phân đầy đủ và cân đối giúp cây dâu cho nhiều lá và lá có chất lượng tốt.

  • Giai đoạn cây non: Tập trung bón thúc bằng phân NPK tỷ lệ đạm cao hoặc phân urê pha loãng sau khi cây bén rễ và bắt đầu ra lá non.
  • Giai đoạn kinh doanh (cho thu hoạch lá): Sau mỗi lứa hái lá, tiến hành bón thúc bằng phân NPK hoặc urê kết hợp kali. Bổ sung phân hữu cơ định kỳ 1-2 lần/năm vào đầu hoặc cuối mùa mưa. Lượng phân bón tùy thuộc vào tuổi cây, năng suất đã thu hoạch và độ màu mỡ của đất.
  • Bón lá: Có thể phun bổ sung phân bón lá giàu vi lượng để tăng cường dinh dưỡng, giúp lá xanh tốt hơn.

Phòng trừ sâu bệnh hại dâu

Cây dâu có thể bị tấn công bởi nhiều loại sâu bệnh khác nhau, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng lá.

  • Sâu hại: Sâu đục thân, rệp, nhện đỏ, sâu cuốn lá…

  • Bệnh hại: Bệnh đốm lá, bệnh gỉ sắt, bệnh thối rễ…

  • Biện pháp phòng trừ tổng hợp (IPM):

    • Vệ sinh đồng ruộng thường xuyên, cắt tỉa cành lá già, cành sâu bệnh.
    • Trồng dâu với mật độ hợp lý, tạo độ thông thoáng.
    • Kiểm tra đồng ruộng định kỳ để phát hiện sớm sâu bệnh.
    • Sử dụng thiên địch (kiến vàng, bọ rùa…) để diệt trừ sâu hại.
    • Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khi thật cần thiết, ưu tiên các loại thuốc sinh học, thuốc có nguồn gốc thảo mộc hoặc thuốc hóa học ít độc hại, thời gian cách ly ngắn, tuyệt đối không để dư lượng thuốc trên lá dâu ảnh hưởng đến tằm.

Cắt tỉa

Cắt tỉa cành dâu giúp tạo tán, kích thích cây ra nhiều cành non, tăng năng suất lá và thuận tiện cho việc thu hoạch.

  • Tạo hình: Ngay từ khi cây còn nhỏ, tỉa bớt các cành yếu, cành mọc sát đất để tạo bộ khung khỏe mạnh.
  • Cắt đốn: Sau mỗi đợt thu hoạch lá chính (hoặc định kỳ tùy theo phương pháp trồng), tiến hành cắt đốn các cành đã thu hoạch để cây ra lộc mới. Mức độ cắt đốn có thể khác nhau (đốn đau, đốn lửng, đốn phớt).

Kỹ thuật nuôi con tằm: Nuôi “người bạn” đặc biệt

Nuôi tằm là công đoạn đòi hỏi sự cẩn thận, tỉ mỉ và hiểu biết về vòng đời cũng như nhu cầu dinh dưỡng, môi trường của tằm ở từng giai đoạn. Tằm rất nhạy cảm với môi trường và chất lượng thức ăn.

Chuẩn bị nhà nuôi và dụng cụ

Nhà nuôi tằm cần đáp ứng các yêu cầu về nhiệt độ, độ ẩm, thông thoáng và vệ sinh.

  • Nhà nuôi: Xây dựng ở nơi cao ráo, thoáng mát, tránh gió lùa trực tiếp. Mái nhà nên lợp vật liệu cách nhiệt (ví dụ: lá, rơm, tôn lạnh). Có hệ thống cửa sổ, cửa ra vào để thông thoáng. Nền nhà láng xi măng hoặc lát gạch để dễ vệ sinh.
  • Dụng cụ:
    • Nong, nia: Dùng để rải tằm và lá dâu. Nên làm bằng tre, nứa đan, nhẹ và thoáng khí.
    • Giàn nuôi: Kệ nhiều tầng để đặt nong, nia.
    • Dao, thớt: Để băm lá dâu (cho tằm con).
    • Cân: Cân lá dâu để cho tằm ăn đúng lượng.
    • Nhiệt ẩm kế: Theo dõi nhiệt độ và độ ẩm trong nhà nuôi.
    • Né tằm: Nơi tằm làm kén (né rơm, né tre, né nhựa…). Né cần sạch sẽ, khô ráo.
    • Các dụng cụ vệ sinh: Chổi, xẻng, bình phun thuốc sát trùng…

Chọn giống tằm

Giống tằm thương phẩm phổ biến hiện nay là các giống tằm lai (ví dụ: F1). Các giống lai thường có sức sống tốt, ít bệnh, cho năng suất kén cao và chất lượng tơ tốt. Bà con nên mua trứng tằm (trứng giống) từ các cơ sở sản xuất giống uy tín, có nguồn gốc rõ ràng.

Ấp trứng tằm

Trứng tằm cần được ấp trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm phù hợp để nở đồng đều.

  • Nhiệt độ: Duy trì khoảng 24-25°C.
  • Độ ẩm: Duy trì khoảng 80-85%.
  • Ánh sáng: Giữ trong bóng tối trong những ngày đầu ấp, chỉ cho tiếp xúc với ánh sáng khi trứng sắp nở (giai đoạn trứng chuyển màu).
  • Thông thoáng: Đảm bảo không khí trong lành.

Khi trứng chuyển sang màu chì hoặc xanh xám và thấy điểm đen nhỏ (đầu tằm con), tức là trứng sắp nở. Lúc này, có thể đưa trứng ra ánh sáng nhẹ để kích thích tằm nở.

Chăm sóc tằm con (Tằm dâu)

Giai đoạn tằm con (từ khi nở đến hết tuổi 3) là giai đoạn quan trọng nhất, quyết định sức khỏe và sự đồng đều của cả lứa tằm. Tằm con rất yếu, dễ bị bệnh, cần được chăm sóc đặc biệt cẩn thận.

Cho ăn

  • Lá dâu: Tằm con chỉ ăn lá dâu non, tươi, không bị sâu bệnh, không có dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.
  • Chế biến lá: Lá dâu cho tằm con cần được rửa sạch (nếu cần) và lau khô nước, sau đó băm thật nhỏ (kích thước 1-2 mm cho tằm mới nở, tăng dần kích thước khi tằm lớn hơn).
  • Tần suất cho ăn: Tằm con ăn liên tục và rất khỏe. Cho ăn 6-8 lần/ngày, rải lá đều trên mình tằm. Lượng lá tăng dần theo tuổi tằm và số lượng tằm.

Vệ sinh

Nhà nuôi và nong, nia phải được vệ sinh sạch sẽ hàng ngày.

  • Thay phân: Tằm con thải phân rất nhiều. Cần thay phân thường xuyên, đặc biệt là trước và sau mỗi giấc ngủ. Sử dụng nong thưa hoặc lưới để sàng bỏ phân và tàn lá.

Điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm

Môi trường lý tưởng cho tằm con:

  • Nhiệt độ: Duy trì 26-28°C.
  • Độ ẩm: Duy trì 85-90%.
  • Sử dụng quạt thông gió, điều hòa (nếu có), hoặc dùng vôi bột, than củi để điều chỉnh độ ẩm. Phun sương trong nhà nuôi nếu quá khô (cẩn thận không phun trực tiếp vào tằm).

Chăm sóc tằm lớn (Tằm chín)

Giai đoạn tằm lớn (tuổi 4, 5) là giai đoạn tằm ăn mạnh nhất và tích lũy dinh dưỡng để nhả tơ. Tằm lớn khỏe hơn tằm con nhưng vẫn cần môi trường sạch sẽ và thức ăn đủ.

Cho ăn

  • Lá dâu: Tằm lớn ăn lá dâu bánh tẻ hoặc lá già hơn lá cho tằm con. Lá không cần băm nhỏ như tằm con, có thể cho ăn cả lá hoặc xé nhỏ.
  • Tần suất cho ăn: Tằm lớn ăn rất khỏe, cho ăn 4-5 lần/ngày, lượng lá mỗi lần nhiều hơn tằm con.

Thay phân, vệ sinh

  • Tằm lớn thải phân nhiều hơn. Thay phân 1-2 lần/ngày hoặc khi thấy lớp phân và tàn lá dày. Vệ sinh kỹ lưỡng trước khi tằm bước vào tuổi 5.

Nhặt tằm chín, cho tằm lên né

Khi tằm đủ lớn (khoảng 20-25 ngày tuổi tùy giống và điều kiện nuôi), tằm sẽ chín, ngừng ăn, thân chuyển sang màu vàng trong và co lại, ngóc đầu tìm chỗ bám để làm kén. Đây là lúc cần nhặt tằm chín và cho lên né.

  • Nhặt tằm: Nhặt nhẹ nhàng tằm chín cho vào rổ hoặc nia riêng.
  • Lên né: Xếp tằm chín vào né (khoảng 30-40 con/né tùy loại né). Đặt né ở nơi khô ráo, thoáng khí.
  • Theo dõi: Tằm sẽ bắt đầu nhả tơ làm kén trong né. Quá trình này mất khoảng 2-3 ngày.

Phòng trừ sâu bệnh hại tằm

Tằm rất dễ bị nhiễm bệnh do virus, vi khuẩn, nấm hoặc điều kiện môi trường không thuận lợi. Việc phòng bệnh là quan trọng nhất, chữa bệnh cho tằm rất khó khăn.

Các bệnh thường gặp

  • Bệnh tằm gai (Pebrine): Do ký sinh trùng Nosema bombycis gây ra. Bệnh nguy hiểm, lây qua trứng. Tằm bị bệnh thường có các chấm đen trên da, chậm lớn.
  • Bệnh tằm vôi (Muscardine): Do nấm Beauveria bassiana gây ra. Tằm bị bệnh cứng đờ, thân được bao phủ bởi lớp bột trắng như vôi.
  • Bệnh tằm bủng (Flacherie): Do virus hoặc vi khuẩn gây ra, thường kết hợp với điều kiện nuôi kém. Tằm bị bệnh mềm nhũn, có dịch lỏng chảy ra khi vỡ.

Biện pháp phòng trừ

  • Chọn giống khỏe: Chỉ sử dụng trứng giống từ các cơ sở uy tín, đã được kiểm tra không nhiễm bệnh.
  • Vệ sinh, khử trùng: Đây là biện pháp quan trọng hàng đầu.
    • Vệ sinh nhà nuôi và dụng cụ thật sạch sẽ sau mỗi lứa nuôi.
    • Khử trùng nhà nuôi và dụng cụ bằng vôi bột, focmalin hoặc các thuốc sát trùng chuyên dụng.
    • Rắc vôi bột hoặc chất hút ẩm quanh nong, nia để hạn chế ẩm thấp.
  • Kiểm soát môi trường: Duy trì nhiệt độ và độ ẩm phù hợp cho từng giai đoạn phát triển của tằm. Đảm bảo nhà nuôi luôn thông thoáng.
  • Cho ăn đủ, sạch: Chỉ cho tằm ăn lá dâu sạch, không sâu bệnh, không dư lượng thuốc hóa học.
  • Cách ly tằm bệnh: Khi phát hiện tằm có dấu hiệu bị bệnh, cần cách ly ngay lập tức và tiêu hủy tằm bệnh, phân, tàn lá để tránh lây lan.

Thu hoạch kén tằm

Sau khi tằm đã hoàn thành việc nhả tơ làm kén trên né, kén sẽ cứng lại và có thể thu hoạch.

  • Thời điểm thu hoạch: Thường sau khi tằm bắt đầu làm kén khoảng 7-10 ngày, khi kén đã đủ khô và cứng. Không nên thu hoạch quá sớm (kén còn non, dễ méo mó) hoặc quá muộn (tằm bên trong có thể phát triển thành nhộng rồi thành ngài, cắn thủng kén làm giảm giá trị).
  • Cách thu hoạch: Gỡ nhẹ nhàng từng kén ra khỏi né.
  • Phân loại: Phân loại kén theo chất lượng (kén tốt, kén xấu, kén lép…). Bỏ những kén bị sâu bệnh, kén đôi, kén mỏng.
  • Bảo quản: Kén sau khi thu hoạch cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc và côn trùng phá hoại trước khi bán hoặc ươm tơ.

Lợi ích kinh tế từ trồng dâu nuôi tằm

Áp dụng đúng kỹ thuật trồng dâu nuôi tằm mang lại nhiều lợi ích kinh tế cho người nông dân:

  • Nguồn thu nhập ổn định: Kén tằm là sản phẩm có giá trị kinh tế cao, nhu cầu thị trường ổn định (cho ngành dệt may, mỹ phẩm…).
  • Tận dụng đất đai: Trồng dâu có thể tận dụng các diện tích đất đồi, đất ít màu mỡ hơn so với trồng lúa.
  • Tạo việc làm: Nghề trồng dâu nuôi tằm tạo công ăn việc làm cho nhiều lao động địa phương, từ khâu trồng, chăm sóc dâu, nuôi tằm, thu hoạch kén đến các công đoạn sau như ươm tơ, dệt lụa.
  • Chuỗi giá trị đa dạng: Ngoài kén tằm chính phẩm, bà con có thể tận dụng các sản phẩm phụ khác như nhộng tằm (làm thực phẩm), thân cây dâu (làm củi, chế biến)… Lá dâu cũng có thể được sử dụng làm trà dâu, vị thuốc.
  • Phát triển bền vững: Nghề trồng dâu nuôi tằm ít gây ô nhiễm môi trường hơn so với một số ngành nông nghiệp khác nếu áp dụng các biện pháp kỹ thuật an toàn.

Bằng cách nắm vững và thực hành các kỹ thuật trồng dâu nuôi tằm được hướng dẫn trong bài viết này, bà con nông dân hoàn toàn có thể nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu rủi ro từ sâu bệnh và môi trường, từ đó tăng năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm và gia tăng thu nhập một cách bền vững.

Câu hỏi thường gặp

Hỏi: Giống dâu nào cho năng suất lá cao nhất hiện nay?
Đáp: Hiện nay, giống dâu VH15 và S7-CB được đánh giá cao về năng suất lá và chất lượng phù hợp cho nuôi tằm ở nhiều vùng miền tại Việt Nam.

Hỏi: Làm sao để biết khi nào tằm đã chín và có thể cho lên né?
Đáp: Tằm chín thường có các dấu hiệu như ngừng ăn, thân chuyển sang màu vàng trong và co lại, da căng bóng và ngóc đầu tìm chỗ bám để bắt đầu nhả tơ.

Hỏi: Cần lưu ý điều gì quan trọng nhất khi chăm sóc tằm con?
Đáp: Khi chăm sóc tằm con, điều quan trọng nhất là cung cấp đủ lá dâu non, sạch, được băm nhỏ đúng kích cỡ, cho ăn đủ bữa, và đặc biệt là giữ môi trường nhà nuôi luôn ấm áp, khô ráo, thông thoáng và cực kỳ sạch sẽ để phòng tránh bệnh tật.

Kết luận

Trồng dâu nuôi tằm là một nghề tiềm năng nhưng đòi hỏi sự đầu tư về kiến thức và công sức. Nắm vững và áp dụng đúng các kỹ thuật từ khâu trồng dâu, chăm sóc dâu, nuôi tằm theo từng giai đoạn, đến việc phòng trừ sâu bệnh và thu hoạch kén là yếu tố then chốt dẫn đến thành công. Hy vọng bài viết Hướng Dẫn Kỹ Thuật Trồng Dâu Nuôi Tằm chi tiết này sẽ là cẩm nang hữu ích giúp bà con nông dân, đặc biệt là những người mới, tự tin bắt tay vào nghề và đạt được hiệu quả kinh tế cao.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình áp dụng các kỹ thuật này, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến của các chuyên gia, cán bộ kỹ thuật nông nghiệp địa phương hoặc những người nuôi tằm giàu kinh nghiệm. Chúc bà con thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *