Cách Nuôi Cá Chạch Lấu: Kỹ Thuật Thành Công Cho Người Mới Bắt Đầu

40 lượt xem - Posted on

Nuôi trồng thủy sản ngày càng trở thành hướng đi phát triển kinh tế hiệu quả cho nhiều bà con nông dân. Trong số các loài cá có giá trị kinh tế cao, cá chạch lấu nổi lên như một lựa chọn đầy tiềm năng nhờ thịt thơm ngon, được thị trường ưa chuộng. Tuy nhiên, để nuôi cá chạch lấu đạt năng suất và hiệu quả, người nuôi cần nắm vững các kỹ thuật từ khâu chuẩn bị đến chăm sóc và phòng bệnh. Bài viết này sẽ cung cấp cẩm nang chi tiết về Cách Nuôi Cá Chạch Lấu cho người mới bắt đầu, giúp bà con tự tin hơn trên con đường làm giàu từ loài cá này.

Tổng quan về Cá Chạch Lấu và Tiềm năng Nuôi

Cá chạch lấu (Mastacembelus armatus) là một loài cá nước ngọt thuộc họ cá chạch sông. Chúng phân bố chủ yếu ở các nước châu Á như Ấn Độ, Thái Lan, Việt Nam, Campuchia. Ở Việt Nam, cá chạch lấu thường được tìm thấy ở các lưu vực sông Đồng Nai, Cửu Long và các tỉnh miền Trung. Cá chạch lấu có thân dài, dẹt hai bên, da trơn, có nhiều đốm tròn màu đen nâu dọc theo thân. Đây là loài cá sống tầng đáy, ưa môi trường nước sạch, yên tĩnh.

Đặc điểm sinh học của cá chạch lấu

  • Môi trường sống: Ưa sống ở đáy ao, hồ, sông, nơi có nhiều bùn hoặc giá thể ẩn nấp. Chịu được biên độ nhiệt tương đối rộng nhưng thích hợp nhất ở 25-30°C.
  • Thức ăn: Là loài cá ăn thịt, thức ăn ưa thích là côn trùng, giun, tép, cá con. Trong môi trường nuôi, chúng ăn tốt các loại thức ăn công nghiệp dạng viên hoặc thức ăn tự chế biến.
  • Sinh trưởng: Cá chạch lấu có tốc độ sinh trưởng khá nhanh nếu được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và môi trường tốt. Sau khoảng 6-10 tháng nuôi có thể đạt trọng lượng thương phẩm (khoảng 200-500g/con).
  • Sinh sản: Cá chạch lấu có tập tính sinh sản phức tạp, thường đẻ trứng dính vào giá thể. Việc sinh sản nhân tạo đã được nghiên cứu và ứng dụng, giúp người nuôi chủ động nguồn giống.

Lợi ích kinh tế từ việc nuôi cá chạch lấu

Nuôi cá chạch lấu mang lại lợi ích kinh tế đáng kể nhờ những yếu tố sau:

  • Giá trị thị trường cao: Cá chạch lấu là đặc sản, thịt ngon, được ưa chuộng tại các nhà hàng, quán ăn, có giá bán cao hơn nhiều so với các loại cá nuôi phổ biến khác.
  • Nhu cầu lớn: Thị trường tiêu thụ cá chạch lấu ngày càng mở rộng, cả trong nước và xuất khẩu.
  • Ít dịch bệnh: So với một số loài cá nuôi thâm canh khác, cá chạch lấu có sức đề kháng khá tốt nếu được nuôi đúng kỹ thuật.
  • Tận dụng diện tích: Có thể nuôi kết hợp trong ao hoặc mương vườn.

Với những ưu điểm trên, cách nuôi cá chạch lấu đang trở thành một hướng đi triển vọng cho bà con nông dân, đặc biệt là những người muốn chuyển đổi sang mô hình nuôi trồng thủy sản có giá trị cao.

Chuẩn bị Hạ tầng và Môi trường Nuôi Cá Chạch Lấu

Môi trường sống đóng vai trò cực kỳ quan trọng quyết định sự thành công của việc nuôi cá chạch lấu. Chuẩn bị ao nuôi đúng kỹ thuật sẽ giúp cá khỏe mạnh, ít bệnh tật và tăng trưởng tốt.

Chọn vị trí và loại ao nuôi phù hợp

  • Vị trí: Ao nuôi nên đặt ở nơi yên tĩnh, dễ thoát nước, gần nguồn nước sạch, giao thông thuận tiện cho việc vận chuyển thức ăn và sản phẩm. Tránh xa các khu vực ô nhiễm công nghiệp hoặc nông nghiệp.
  • Loại ao: Có thể nuôi cá chạch lấu trong nhiều loại hình như:
    • Ao đất truyền thống: Phổ biến, chi phí thấp. Cần đảm bảo bờ ao chắc chắn, không rò rỉ, có cống cấp và thoát nước riêng biệt. Diện tích phù hợp từ 500m² đến vài nghìn m².
    • Bể bạt/bể xi măng: Dễ quản lý chất lượng nước, phòng bệnh tốt hơn, phù hợp nuôi thâm canh với mật độ cao. Chi phí ban đầu có thể cao hơn ao đất.
    • Mương vườn: Tận dụng diện tích sẵn có, kết hợp mô hình VAC. Cần đảm bảo mương đủ sâu và có biện pháp giữ cá (lưới chắn).

Cải tạo và xử lý ao trước khi thả giống

Đây là bước cực kỳ quan trọng trong cách nuôi cá chạch lấu thành công.

  1. Tháo cạn nước: Tát hoặc bơm cạn nước trong ao cũ.
  2. Vét bùn: Vét bỏ lớp bùn đáy ao quá dày (trên 15-20cm) để loại bỏ mầm bệnh và khí độc.
  3. Phơi đáy ao: Phơi đáy ao dưới ánh nắng mặt trời khoảng 3-7 ngày để diệt khuẩn, ký sinh trùng. Đáy ao nứt nẻ là tốt nhất.
  4. Rắc vôi: Sử dụng vôi nông nghiệp (CaO) hoặc vôi tôi (Ca(OH)₂) để khử trùng, diệt mầm bệnh, điều chỉnh pH đất đáy. Lượng vôi tùy thuộc vào độ pH của đất (khoảng 7-10 kg/100m² cho đất trung tính, tăng liều cho đất chua).
  5. Phơi vôi: Để vôi ngấm vào đất khoảng 2-3 ngày.
  6. Lấy nước: Lấy nước sạch vào ao qua lưới lọc (lưới cước màn) để ngăn cá tạp, địch hại xâm nhập. Mực nước ban đầu khoảng 0.5-1m, sau đó nâng dần lên 1.2-1.5m khi cá lớn.
  7. Gây màu nước: Sau khi lấy nước khoảng 2-3 ngày, nước ao sẽ chuyển sang màu xanh lục hoặc vàng nâu nhạt, chứng tỏ hệ vi sinh vật có lợi phát triển. Có thể bón thêm phân chuồng hoai mục hoặc phân vô cơ (ure, DAP) theo tỷ lệ thích hợp để thúc đẩy quá trình này, nhưng cần cẩn trọng tránh gây ô nhiễm.
  8. Kiểm tra môi trường nước: Trước khi thả cá, cần kiểm tra các yếu tố môi trường nước như pH, Oxy hòa tan, nhiệt độ.

Các yếu tố môi trường nước cần kiểm soát

Để cá chạch lấu phát triển tốt, cần duy trì các chỉ số môi trường nước trong ngưỡng thích hợp:

  • Nhiệt độ: 25 – 30°C là tối ưu. Nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao đều ảnh hưởng đến sinh trưởng và sức khỏe cá.
  • pH: 6.5 – 8.0 là khoảng pH lý tưởng. pH thấp (nước chua) hoặc cao (nước kiềm) đều gây stress cho cá, ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ thức ăn và sức đề kháng.
  • Oxy hòa tan (DO): Lớn hơn 4 mg/l. Cá chạch lấu tuy hô hấp được cả ở không khí ẩm nhưng trong môi trường nước, hàm lượng oxy đủ rất quan trọng cho sự phát triển. Thiếu oxy khiến cá nổi đầu, bỏ ăn, dễ mắc bệnh.
  • Độ trong: 20 – 30 cm (đo bằng đĩa secchi). Độ trong phản ánh lượng tảo và phù du trong nước. Nước quá trong thiếu thức ăn tự nhiên, nước quá đục (do tảo hoặc bùn) dễ gây thiếu oxy vào ban đêm.
  • Khí độc: Amoniac (NH₃), Nitrit (NO₂⁻) phải ở mức rất thấp, tốt nhất là bằng 0. Đây là sản phẩm phân hủy chất hữu cơ, rất độc cho cá.

Kỹ thuật Chọn và Thả Giống Cá Chạch Lấu

Chất lượng con giống là yếu tố tiên quyết cho sự thành công của vụ nuôi. Chọn được giống tốt, khỏe mạnh sẽ giúp cá thích nghi nhanh, lớn nhanh và ít bệnh.

Tiêu chí chọn giống cá chạch lấu chất lượng

  • Nguồn gốc: Chọn giống từ các trại sản xuất giống uy tín, có giấy chứng nhận kiểm dịch.
  • Kích cỡ đồng đều: Chọn đàn cá con có kích cỡ tương đương nhau để tránh cạnh tranh thức ăn và hiện tượng phân đàn (cá lớn ăn cá bé). Kích cỡ giống thả thường từ 5-10cm hoặc lớn hơn tùy điều kiện nuôi.
  • Sức khỏe: Cá giống phải khỏe mạnh, bơi lội linh hoạt, phản ứng nhanh với tiếng động. Thân hình cân đối, không dị tật, không xây sát, màu sắc tươi sáng, không có dấu hiệu bệnh lý (đốm trắng, xuất huyết, nấm…).
  • Mật độ xương cùng: Quan sát kỹ phần xương cùng ở gốc vây đuôi. Cá giống tốt thường có xương cùng khỏe mạnh, không bị cong vẹo.

Cách vận chuyển và thả giống an toàn

Việc vận chuyển và thả giống cần thực hiện nhẹ nhàng, đúng kỹ thuật để giảm thiểu tối đa stress cho cá con.

  1. Vận chuyển: Sử dụng túi nilon có bơm oxy hoặc thùng chuyên dụng để vận chuyển cá giống. Mật độ vận chuyển tùy thuộc vào kích cỡ cá, thời gian vận chuyển và nhiệt độ nước. Nên vận chuyển vào lúc trời mát (sáng sớm hoặc chiều tối).
  2. Thích nghi môi trường: Trước khi thả trực tiếp vào ao, cần cho cá giống làm quen dần với nhiệt độ và pH của nước ao nuôi. Đặt túi cá xuống ao khoảng 15-20 phút để nhiệt độ nước trong túi cân bằng với nhiệt độ nước ao. Sau đó, mở túi và thêm từ từ nước ao vào túi trong khoảng 15-20 phút nữa để cá quen dần với pH.
  3. Thả cá: Nhẹ nhàng cho cá bơi tự nhiên ra khỏi túi vào ao, tốt nhất nên thả ở đầu gió để cá phân tán đều. Thời điểm thả cá tốt nhất là sáng sớm hoặc chiều mát.
  4. Mật độ thả: Mật độ thả giống tùy thuộc vào hình thức nuôi (quảng canh, bán thâm canh hay thâm canh) và khả năng đầu tư (hệ thống sục khí, chất lượng nước).
    • Nuôi ao đất quảng canh/bán thâm canh: 5-15 con/m².
    • Nuôi ao đất thâm canh: 15-30 con/m².
    • Nuôi bể bạt/xi măng thâm canh: Có thể lên tới 50-100 con/m² (cần hệ thống lọc và sục khí hiện đại).

Chăm sóc và Quản lý trong Quá trình Nuôi

Quản lý chăm sóc hàng ngày là yếu tố then chốt để đảm bảo cá chạch lấu phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao.

Chế độ dinh dưỡng và loại thức ăn cho cá chạch lấu

Cá chạch lấu là loài ăn thịt, nên thức ăn cần giàu đạm.

  • Giai đoạn cá nhỏ (5-10cm): Cho ăn thức ăn công nghiệp dạng viên nhỏ (cỡ 0.5-1mm), hàm lượng đạm 40-45%. Có thể bổ sung thêm trùn chỉ, tép xay nhuyễn.
  • Giai đoạn cá lớn dần (>10cm): Chuyển sang thức ăn viên có kích cỡ lớn hơn (1-3mm), hàm lượng đạm 35-40%. Có thể kết hợp thức ăn công nghiệp với thức ăn tự nhiên như cá tạp băm nhỏ, ốc bươu vàng xay, phế phẩm lò mổ…
  • Giai đoạn thương phẩm: Cho ăn thức ăn viên cỡ lớn (3-5mm), hàm lượng đạm 30-35%.

Lưu ý:

  • Thức ăn tự chế biến cần được nấu chín để diệt mầm bệnh và dễ tiêu hóa.
  • Nếu dùng thức ăn tươi sống, cần đảm bảo nguồn gốc sạch, không nhiễm bệnh.
  • Nên bổ sung thêm vitamin, khoáng chất, men tiêu hóa vào thức ăn để tăng cường sức đề kháng và khả năng tiêu hóa cho cá.

Lịch cho ăn và quản lý lượng thức ăn

  • Tần suất: Giai đoạn cá nhỏ cho ăn 3-4 lần/ngày. Khi cá lớn dần, giảm xuống còn 2 lần/ngày (sáng và chiều mát).
  • Lượng thức ăn: Điều chỉnh lượng thức ăn dựa trên kích cỡ cá, nhiệt độ nước và khả năng ăn của cá. Ban đầu cho ăn khoảng 5-7% trọng lượng thân/ngày, sau đó giảm dần xuống 2-3% khi cá lớn.
  • Quan sát: Cho ăn ở những điểm cố định trong ao. Quan sát tốc độ cá ăn và lượng thức ăn dư thừa sau 15-20 phút để điều chỉnh lượng cho phù hợp. Cho ăn thiếu cá sẽ chậm lớn, cạnh tranh nhau. Cho ăn thừa sẽ gây ô nhiễm nước, lãng phí và dễ phát sinh bệnh.

Quản lý chất lượng nước định kỳ

  • Thay nước: Định kỳ thay nước ao (10-20% lượng nước/lần) khoảng 1-2 tuần/lần, hoặc khi các chỉ số môi trường (pH, khí độc) vượt ngưỡng cho phép. Nước cấp vào phải sạch và qua lưới lọc.
  • Sục khí: Trang bị hệ thống sục khí (quạt nước, máy thổi khí) đặc biệt quan trọng khi nuôi thâm canh hoặc vào những ngày trời âm u, ban đêm khi tảo quang hợp yếu.
  • Kiểm tra: Thường xuyên kiểm tra các yếu tố môi trường nước (pH, nhiệt độ, độ trong, khí độc) bằng bộ test kit chuyên dụng.

Quan sát hoạt động và sức khỏe của cá

Hàng ngày, người nuôi cần dành thời gian quan sát ao nuôi và hoạt động của cá:

  • Quan sát màu nước: Màu xanh lục nhạt hoặc vàng nâu nhạt là tốt. Màu xanh đậm, xanh lam, đỏ gạch… có thể là dấu hiệu tảo độc phát triển hoặc nước bị ô nhiễm.
  • Quan sát hoạt động của cá: Cá khỏe mạnh bơi lội linh hoạt, tập trung ăn khi cho ăn. Cá bệnh thường bơi lờ đờ, kém ăn, nổi đầu, tụ tập ở góc ao hoặc gần bờ.
  • Quan sát mang, thân cá: Kiểm tra định kỳ một số cá thể để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như lở loét, đốm trắng, ký sinh trùng…

Phòng và Trị Bệnh Phổ biến ở Cá Chạch Lấu

Phòng bệnh hơn chữa bệnh là nguyên tắc vàng trong nuôi trồng thủy sản. Cá chạch lấu nhìn chung có sức đề kháng tốt, nhưng vẫn có thể mắc một số bệnh nếu môi trường nuôi không đảm bảo.

Nhận biết dấu hiệu cá bệnh

Các dấu hiệu nhận biết cá chạch lấu bị bệnh:

  • Giảm ăn hoặc bỏ ăn.
  • Bơi lờ đờ, phản ứng chậm hoặc bơi không bình thường (quẫy mạnh, bơi vòng tròn).
  • Thay đổi màu sắc da (sẫm lại hoặc nhợt nhạt).
  • Xuất hiện đốm trắng, đốm đỏ, lở loét trên thân, vây, đuôi.
  • Mang sưng, tái nhợt hoặc có màu bất thường, tiết nhiều nhớt.
  • Vây, đuôi bị rách, xơ.
  • Bụng trương to.
  • Tụ tập ở góc ao hoặc nổi đầu vào ban ngày (trừ khi thiếu oxy).

Các bệnh thường gặp và cách phòng ngừa

Bệnh thường gặp Nguyên nhân gây bệnh Cách phòng ngừa
Bệnh nấm thủy mi Nấm Saprolegnia sp., Achlya sp. Giữ môi trường nước sạch, tránh cá bị xây xát, thả giống khỏe mạnh.
Bệnh đốm đỏ, xuất huyết Vi khuẩn Aeromonas hydrophila Cải tạo ao kỹ, quản lý chất lượng nước tốt, mật độ nuôi hợp lý, bổ sung vitamin C.
Bệnh trùng mỏ neo Ký sinh trùng Lernaea sp. Xử lý ao trước khi thả giống, kiểm tra kỹ cá giống, tránh cá tạp vào ao.
Bệnh sán lá đơn chủ Các loại sán lá đơn chủ ký sinh ở mang, da Vệ sinh ao sạch sẽ, xử lý nước định kỳ, kiểm tra định kỳ cá để phát hiện sớm.
Bệnh đường ruột Vi khuẩn, thức ăn kém chất lượng Cho ăn thức ăn sạch, đủ chất, không ôi thiu, bổ sung men tiêu hóa, quản lý tốt lượng thức ăn.

Phương pháp điều trị khi cá bị bệnh

Khi phát hiện cá có dấu hiệu bệnh, cần:

  1. Cách ly: Nếu có thể, cách ly những con cá bị bệnh nặng để tránh lây lan.
  2. Xác định nguyên nhân: Quan sát triệu chứng và nếu có thể, gửi mẫu đến cơ sở xét nghiệm để xác định chính xác tác nhân gây bệnh (nấm, vi khuẩn, ký sinh trùng).
  3. Áp dụng biện pháp điều trị:
    • Cải thiện môi trường: Thay nước ao, tăng cường sục khí.
    • Sử dụng hóa chất/thuốc: Tuân thủ hướng dẫn của cán bộ kỹ thuật hoặc nhà cung cấp. Sử dụng các loại hóa chất, kháng sinh (nếu cần) đúng liều lượng, đúng loại cho từng bệnh. Ngâm tắm cá bằng muối ăn (NaCl) nồng độ 2-3% trong thời gian ngắn có thể hỗ trợ điều trị một số bệnh nấm, ký sinh trùng ngoài da.
    • Trộn thuốc vào thức ăn: Đối với các bệnh nội bộ (vi khuẩn đường ruột), trộn kháng sinh hoặc thảo dược vào thức ăn theo liều lượng và liệu trình quy định.
  4. Vệ sinh sau điều trị: Sau khi điều trị, cần thu gom xác cá chết và xử lý ao nuôi để tránh bệnh tái phát.

Quan trọng: Việc sử dụng thuốc và hóa chất cần tuân thủ nguyên tắc “4 đúng”: đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng lúc, đúng cách. Tuyệt đối không lạm dụng kháng sinh để tránh ảnh hưởng đến chất lượng thịt cá và môi trường.

Quản lý Tăng trưởng và Thu hoạch Cá Chạch Lấu

Theo dõi sát sao quá trình lớn của cá và xác định thời điểm thu hoạch hợp lý là bước cuối cùng để hoàn tất chu kỳ nuôi thành công.

Theo dõi tốc độ lớn của cá

Định kỳ (ví dụ 2 tuần/lần hoặc 1 tháng/lần), bà con nên bắt ngẫu nhiên một số con cá lên để cân đo, đánh giá tốc độ tăng trưởng. Việc này giúp:

  • Điều chỉnh lượng và loại thức ăn cho phù hợp.
  • Ước tính trọng lượng trung bình của đàn cá.
  • Dự đoán thời điểm cá đạt kích cỡ thương phẩm.
  • Phát hiện sớm hiện tượng phân đàn để có biện pháp xử lý (ví dụ san ao).

Xác định thời điểm thu hoạch

Thời điểm thu hoạch cá chạch lấu phụ thuộc vào:

  • Kích cỡ thương phẩm: Cá thường được thị trường chấp nhận khi đạt trọng lượng từ 200g đến 500g/con.
  • Thời gian nuôi: Thường sau 6-10 tháng nuôi, cá có thể đạt kích cỡ thương phẩm.
  • Giá cả thị trường: Nên thu hoạch khi giá cá đang cao để đạt lợi nhuận tối đa.
  • Tình hình sức khỏe đàn cá: Nếu đàn cá có dấu hiệu dịch bệnh bùng phát khó kiểm soát, có thể cân nhắc thu hoạch sớm để giảm thiểu thiệt hại.

Kỹ thuật thu hoạch hiệu quả

  • Thu hoạch toàn bộ: Phổ biến khi cá đạt kích cỡ đồng đều. Tháo cạn nước ao từ từ để cá tập trung vào cống hoặc lưới chắn.
  • Thu hoạch tỉa: Chọn những con cá đạt kích cỡ trước để bán trước, giúp giảm mật độ và tạo không gian cho cá nhỏ hơn tiếp tục phát triển. Sử dụng lưới bắt nhẹ nhàng vào lúc trời mát.
  • Chuẩn bị: Chuẩn bị sẵn sàng dụng cụ thu hoạch (lưới, vợt, thau chứa), đá xay hoặc thiết bị sục khí để bảo quản cá sau khi bắt, xe vận chuyển.
  • Thời điểm: Nên thu hoạch vào sáng sớm hoặc chiều mát để tránh cá bị sốc nhiệt.

Thu hoạch đúng kỹ thuật không chỉ giúp giảm hao hụt cá mà còn giữ được chất lượng thịt cá khi đưa ra thị trường.

Những Lưu ý Quan trọng để Nuôi Cá Chạch Lấu Thành Công

Ngoài các kỹ thuật đã nêu, bà con cần lưu ý thêm một số điểm sau để tăng cơ hội thành công khi nuôi cá chạch lấu:

  • Học hỏi kinh nghiệm: Tham quan các mô hình nuôi cá chạch lấu hiệu quả, học hỏi kinh nghiệm từ những người nuôi lâu năm, tham gia các lớp tập huấn kỹ thuật.
  • Ghi chép: Ghi chép lại toàn bộ quá trình nuôi (ngày thả giống, lượng giống, loại/lượng thức ăn, ngày thay nước, thuốc sử dụng, tốc độ tăng trưởng…) để rút kinh nghiệm cho các vụ sau.
  • Kết nối thị trường: Tìm hiểu kỹ đầu ra và giá cả thị trường trước khi bắt tay vào nuôi. Xây dựng mối liên kết với các thương lái, nhà hàng để đảm bảo đầu ra ổn định.
  • Quản lý tài chính: Lập kế hoạch chi phí và doanh thu rõ ràng để đánh giá hiệu quả kinh tế.
  • Kiên trì và linh hoạt: Nuôi trồng thủy sản luôn tiềm ẩn rủi ro. Cần kiên trì học hỏi, linh hoạt điều chỉnh kỹ thuật nuôi cho phù hợp với điều kiện thực tế của địa phương và thời tiết.

Kết luận

Cách nuôi cá chạch lấu đòi hỏi sự đầu tư về kiến thức, công sức và vốn. Tuy nhiên, với giá trị thị trường cao và nhu cầu ổn định, đây là một hướng đi đầy hứa hẹn cho bà con nông dân mong muốn làm giàu chính đáng. Nắm vững kỹ thuật chuẩn bị ao, chọn giống, chăm sóc, quản lý môi trường và phòng trị bệnh là chìa khóa dẫn đến thành công. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích cho bà con trên hành trình chinh phục loài cá đặc sản này.

Nếu bà con còn thắc mắc về kỹ thuật cách nuôi cá chạch lấu, đừng ngần ngại tìm kiếm thêm thông tin từ các nguồn uy tín hoặc liên hệ với các trung tâm khuyến ngư địa phương để được hỗ trợ chi tiết hơn. Chúc bà con thành công!

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  • Cá chạch lấu ăn gì? Cá chạch lấu ăn thịt, trong nuôi nhốt có thể cho ăn thức ăn công nghiệp giàu đạm, cá tạp, tép, ốc bươu vàng xay…
  • Thời gian nuôi cá chạch lấu bao lâu thì thu hoạch? Thường sau khoảng 6-10 tháng nuôi có thể thu hoạch khi cá đạt trọng lượng thương phẩm từ 200-500g/con.
  • Nuôi cá chạch lấu có khó không? Nuôi cá chạch lấu đòi hỏi kỹ thuật tương đối chi tiết, đặc biệt là khâu quản lý môi trường nước và phòng bệnh. Tuy nhiên, nếu nắm vững kiến thức và thực hiện đúng quy trình, bà con hoàn toàn có thể thành công.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *